--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh rán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh rán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh rán
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Glutinous rice doughnut
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
bánh rán
:
Glutinous rice doughnut
+
ma men
:
the demon of drunkeness
+
bất nhất
:
Inconsistentý kiến bất nhấtinconsistent ideasthái độ bất nhấtan inconsistent attitude
+
civic responsibility
:
trách nhiệm của công dân.
+
bos
:
(từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot)